--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thị tộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thị tộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thị tộc
+ noun
clan
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
thị tộc
:
clan
+
irritation
:
sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức
+
ebonite
:
Ebonit
+
denisonia superba
:
loài rắn độc màu nâu đỏ, rất chậm chạp ở nước Úc
+
coco plum
:
quả mận dừa, màu hơi trắng hoặc màu đen, dùng làm mứt.